Từ vựng

Tigrinya – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt