Từ vựng

Tagalog – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công