Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
gharemhetmel
peretab gharemhetmel
không thể tin được
một ném không thể tin được

آخرین
ارادهی آخر
akheran
aradha akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

زیبا
گلهای زیبا
zaba
gulhaa zaba
đẹp
hoa đẹp

بد
سیلاب بد
bed
salab bed
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

اتمی
انفجار اتمی
atema
anefjar atema
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

موفق
دانشجویان موفق
mewfeq
daneshejwaan mewfeq
thành công
sinh viên thành công

مطلق
قابلیت مطلق نوشیدن
metleq
qabelat metleq newshaden
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

تنها
درخت تنها
tenha
derkhet tenha
đơn lẻ
cây cô đơn

قبلی
داستان قبلی
qebla
dasetan qebla
trước đó
câu chuyện trước đó

تنها
سگ تنها
tenha
segu tenha
duy nhất
con chó duy nhất

باقیمانده
برف باقیمانده
baqamanedh
berf baqamanedh
còn lại
tuyết còn lại
