Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلاندی
پایتخت فنلاند
fenlaneda
peaatekhet fenlaned
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/44027662.webp
وحشتناک
تهدید وحشتناک
wheshetnak
thedad wheshetnak
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
صخره‌ی عمودی
emewda
sekherh‌a ‘emewda
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
تمام
پیتزا تمام
temam
peateza temam
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
جوان
بوکسر جوان
jewan
bewkeser jewan
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/171538767.webp
نزدیک
رابطه‌ی نزدیک
nezdak
rabeth‌a nezdak
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/124464399.webp
مدرن
رسانه مدرن
medren
resanh medren
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
عینک واضح
wadh
‘eanek wadh
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
آزاد
دندان آزاد
azad
dendan azad
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/121201087.webp
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده
tazh metweld shedh
newzad tazh metweld shedh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنگ
مرد لنگ
lengu
merd lengu
què
một người đàn ông què