Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

خوشبخت
زوج خوشبخت
khewshebkhet
zewj khewshebkhet
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
سرد
هوای سرد
serd
hewaa serd
lạnh
thời tiết lạnh
بدهکار
فرد بدهکار
bedhekear
ferd bedhekear
mắc nợ
người mắc nợ
اضافی
درآمد اضافی
adafa
deramed adafa
bổ sung
thu nhập bổ sung
خنک
نوشیدنی خنک
khenk
newshadena khenk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
جنسی
حرص جنسی
jensa
hers jensa
tình dục
lòng tham dục tình
غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
خوشگل
دختر خوشگل
khewshegul
dekhetr khewshegul
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
دوستانه
آغوش دوستانه
dewsetanh
aghewsh dewsetanh
thân thiện
cái ôm thân thiện
تنها
سگ تنها
tenha
segu tenha
duy nhất
con chó duy nhất
سفید
منظره سفید
sefad
menzerh sefad
trắng
phong cảnh trắng
وحشتناک
محاسبات وحشتناک
wheshetnak
mhasebat wheshetnak
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm