Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

وحشتناک
ظاهر وحشتناک
wheshetnak
zaher wheshetnak
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

بدجنس
همکار بدجنس
bedjens
hemkear bedjens
ác ý
đồng nghiệp ác ý

خارجی
حافظهٔ خارجی
khareja
hafezh khareja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

آینده
تولید انرژی آینده
aanedh
tewlad anerjea aanedh
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

معروف
معبد معروف
m‘erewf
m‘ebed m‘erewf
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

عجیب
ریشهای عجیب
ejab
rashhaa ‘ejab
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

زشت
بوکسور زشت
zeshet
bewkesewr zeshet
xấu xí
võ sĩ xấu xí

رسیده
کدوهای رسیده
resadh
kedewhaa resadh
chín
bí ngô chín
