Từ vựng

Học tính từ – Phần Lan

cms/adjectives-webp/122960171.webp
oikea
oikea ajatus
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
läpäisemätön
läpäisemätön tie
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/117738247.webp
ihana
ihana vesiputous
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/164753745.webp
valpas
valpas saksanpaimenkoira
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/134068526.webp
samanlainen
kaksi samanlaista kuviota
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/102474770.webp
tulokseton
tulokseton asunnonhaku
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/107078760.webp
väkivaltainen
väkivaltainen yhteenotto
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/121712969.webp
ruskea
ruskea puuseinä
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ydin-
ydinräjähdys
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/134344629.webp
keltainen
keltaiset banaanit
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/168327155.webp
liila
liila laventeli
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/130292096.webp
humalassa
humalassa oleva mies
say xỉn
người đàn ông say xỉn