Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/102271371.webp
homosexuel
les deux hommes homosexuels
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fertile
un sol fertile
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
doux
la température douce
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
cru
de la viande crue
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/131822511.webp
joli
la jolie fille
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrême
le surf extrême
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132465430.webp
idiot
une femme idiote
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
faible
la patiente faible
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/130964688.webp
cassé
le pare-brise cassé
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
secret
une information secrète
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/119499249.webp
urgent
l‘aide urgente
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/133018800.webp
court
un regard court
ngắn
cái nhìn ngắn