Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurde
les lunettes absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/115458002.webp
doux
le lit doux
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/64904183.webp
inclus
les pailles incluses
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/130075872.webp
drôle
le déguisement drôle
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/169232926.webp
parfait
des dents parfaites
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/174751851.webp
précédent
le partenaire précédent
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
des rendez-vous importants
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/171965638.webp
sûr
des vêtements sûrs
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/134146703.webp
troisième
un troisième œil
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/88260424.webp
inconnu
le hacker inconnu
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/122184002.webp
antique
des livres antiques
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/134156559.webp
précoce
un apprentissage précoce
sớm
việc học sớm