Từ vựng
Học tính từ – Pháp

spécial
un intérêt spécial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

bon
bon café
tốt
cà phê tốt

cruel
le garçon cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

inconnu
le hacker inconnu
không biết
hacker không biết

absolu
un plaisir absolu
nhất định
niềm vui nhất định

alcoolique
l‘homme alcoolique
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

orange
des abricots oranges
cam
quả mơ màu cam

évangélique
le prêtre évangélique
tin lành
linh mục tin lành

exquis
un repas exquis
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

affectueux
les animaux de compagnie affectueux
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

fatigué
une femme fatiguée
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
