Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/116145152.webp
bête
le garçon bête
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/135852649.webp
gratuit
le transport gratuit
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/111608687.webp
salé
des cacahuètes salées
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
étranger
la solidarité étrangère
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/119499249.webp
urgent
l‘aide urgente
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/121794017.webp
historique
le pont historique
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/127929990.webp
soigneux
un lavage de voiture soigneux
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/62689772.webp
actuel
les journaux actuels
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/143067466.webp
prêt à partir
l‘avion prêt à décoller
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/115595070.webp
sans effort
la piste cyclable sans effort
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
raide
une montagne raide
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/115554709.webp
finlandais
la capitale finlandaise
Phần Lan
thủ đô Phần Lan