Từ vựng

Học tính từ – Pháp

étrange
l‘image étrange
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
bleu
boules de Noël bleues
xanh
trái cây cây thông màu xanh
prudent
le garçon prudent
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
parfait
le rosace en verre parfait
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
idiot
une pensée idiote
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
joli
la jolie fille
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
étroit
un canapé étroit
chật
ghế sofa chật
nécessaire
les pneus d‘hiver nécessaires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
nouveau
le feu d‘artifice nouveau
mới
pháo hoa mới
inconnu
le hacker inconnu
không biết
hacker không biết
individuel
l‘arbre individuel
đơn lẻ
cây cô đơn
dangereux
le crocodile dangereux
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm