Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/128406552.webp
fâché
le policier fâché
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lâche
une dent lâche
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/19647061.webp
improbable
un jet improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132679553.webp
riche
une femme riche
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/164753745.webp
vigilant
un berger allemand vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132189732.webp
méchant
une menace méchante
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/57686056.webp
fort
la femme forte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
doux
la température douce
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
vrai
une amitié vraie
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/1703381.webp
inimaginable
un malheur inimaginable
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technique
un miracle technique
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/130292096.webp
saoul
l‘homme saoul
say xỉn
người đàn ông say xỉn