Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/110722443.webp
ગોળ
ગોળ બોલ
gōḷa
gōḷa bōla
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
કાળો
એક કાળી ડ્રેસ
kāḷō
ēka kāḷī ḍrēsa
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/45150211.webp
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન
vaphādāra
vaphādāra prēmanō cihna
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/130246761.webp
સફેદ
સફેદ દૃશ્ય
saphēda
saphēda dr̥śya
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર
pahēlānō
pahēlānō bhāgīdāra
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/60352512.webp
शेष
शेष खोराक
śēṣa
śēṣa khōrāka
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ
cupacāpa
cupacāpa kan‘yā‘ō
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/1703381.webp
असमझाव
एक असमझाव दुर्घटना
asamajhaav
ek asamajhaav durghatana
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/172832476.webp
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી
jīvanta
jīvanta gharanī paridī
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/129050920.webp
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
prasid‘dha
prasid‘dha mandira
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
खराब
एक खराब बाढ़
kharaab
ek kharaab baadh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng