Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/120789623.webp
પ્રમાણમાં સુંદર
પ્રમાણમાં સુંદર ડ્રેસ
pramāṇamāṁ sundara
pramāṇamāṁ sundara ḍrēsa
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
દિવાળિયા
દિવાળિયા વ્યક્તિ
divāḷiyā
divāḷiyā vyakti
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/116766190.webp
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ દવા
upalabdha
upalabdha davā
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ગહન
ગહનું હિમ
gahana
gahanuṁ hima
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/131904476.webp
આપત્તિજનક
આપત્તિજનક મગર
āpattijanaka
āpattijanaka magara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/64904183.webp
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
samāviṣṭa
samāviṣṭa sṭrŏ
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
साधा
साधा पेय
sādhā
sādhā pēya
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/100004927.webp
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
mīṭhuṁ
mīṭhī miṭhā‘i
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/132871934.webp
એકલ
એકલ વિધુર
ēkala
ēkala vidhura
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/93088898.webp
અનંત
અનંત રસ્તો
ananta
ananta rastō
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/34780756.webp
અવિવાહિત
અવિવાહિત પુરુષ
avivaahit
avivaahit purush
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ગરમ
ગરમ આગની આગ
garama
garama āganī āga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng