Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/125831997.webp
ઉપયોગયોગ્ય
ઉપયોગયોગ્ય અંડાં
upayōgayōgya
upayōgayōgya aṇḍāṁ
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
prastuta uḍavā māṭē
prastuta uḍavā māṭē vimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/52842216.webp
उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
utsāhī
utsāhī pratisāda
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ક્રૂર
ક્રૂર છોકરો
krūra
krūra chōkarō
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/94026997.webp
દુરવર્તી
દુરવર્તી બાળક
duravartī
duravartī bāḷaka
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/124464399.webp
આધુનિક
આધુનિક માધ્યમ
ādhunika
ādhunika mādhyama
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/120375471.webp
આરામદાયક
આરામદાયક અવકાશ
ārāmadāyaka
ārāmadāyaka avakāśa
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/84096911.webp
ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ
gupta
gupta mīṭhā‘ī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/94354045.webp
વિવિધ
વિવિધ રંગના પેન્સિલ
vividha
vividha raṅganā pēnsila
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/94591499.webp
મોંઘી
મોંઘી બંગલા
mōṅghī
mōṅghī baṅgalā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/131868016.webp
સ્લોવેનિયાઈ
સ્લોવેનિયાઈ રાજધાની
slōvēniyā‘ī
slōvēniyā‘ī rājadhānī
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/13792819.webp
अवाट
अवाट मार्ग
avaat
avaat maarg
không thể qua được
con đường không thể qua được