Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

ચમકતું
ચમકતું મજાન
camakatuṁ
camakatuṁ majāna
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા
upalabdha
upalabdha ramatagāḷīnī jagyā
hiện có
sân chơi hiện có
પૂર્ણ
પૂર્ણ ખરીદદારીની ગાળી
pūrṇa
pūrṇa kharīdadārīnī gāḷī
đầy
giỏ hàng đầy
કેન્દ્રીય
કેન્દ્રીય બજાર
kēndrīya
kēndrīya bajāra
trung tâm
quảng trường trung tâm
બંધ
બંધ દરવાજો
bandha
bandha daravājō
đóng
cánh cửa đã đóng
વાસ્તવિક
વાસ્તવિક મૂલ્ય
vāstavika
vāstavika mūlya
thực sự
giá trị thực sự
વિનોદી
વિનોદી વેશભૂષા
vinōdī
vinōdī vēśabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước
ખાવાય
ખાવાય મરચા
khāvāya
khāvāya maracā
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
utsāhī
utsāhī pratisāda
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
શક્તિહીન
શક્તિહીન વ્યક્તિ
śaktihīna
śaktihīna vyakti
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
સામાજિક
સામાજિક સંબંધો
sāmājika
sāmājika sambandhō
xã hội
mối quan hệ xã hội
ચાલાક
ચાલાક શિયાળુ
cālāka
cālāka śiyāḷu
lanh lợi
một con cáo lanh lợi