Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/108332994.webp
શક્તિહીન
શક્તિહીન વ્યક્તિ
śaktihīna
śaktihīna vyakti
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/74903601.webp
મૂર્ખ
મૂર્ખ વાતચીત
mūrkha
mūrkha vātacīta
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/101101805.webp
ઉચ્ચ
ઉચ્ચ ટાવર
ucca
ucca ṭāvara
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/103211822.webp
ભયાનક
ભયાનક બોક્સર
bhayānaka
bhayānaka bōksara
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/138057458.webp
અધિક
અધિક આવક
adhika
adhika āvaka
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/119362790.webp
અંધકારપૂર્વક
અંધકારપૂર્વક આકાશ
andhakārapūrvaka
andhakārapūrvaka ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર
uttama
uttama vicāra
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/105518340.webp
ગંદો
ગંદો હવા
gandō
gandō havā
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/83345291.webp
આદર્શ
આદર્શ શરીરનું વજન
ādarśa
ādarśa śarīranuṁ vajana
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ખાલી
ખાલી સ્ક્રીન
khālī
khālī skrīna
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ત્રીજું
ત્રીજી આંખ
trījuṁ
trījī āṅkha
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132144174.webp
સતત
સતત છોકરો
satata
satata chōkarō
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng