Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
ādhāraśa
davā‘ōnā ādhārapara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ
anantaravāḷuṁ
anantaravāḷī kārya vahēvāṭa
bất công
sự phân chia công việc bất công

અનંત
અનંત રસ્તો
ananta
ananta rastō
vô tận
con đường vô tận

સુંદર
સુંદર કન્યા
sundara
sundara kan‘yā
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

આતપીય
આતપીય આકાશ
ātapīya
ātapīya ākāśa
nắng
bầu trời nắng

સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ ચશ્મા
spaṣṭa
spaṣṭa caśmā
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

દુષ્ટ
દુષ્ટ સહકાર
duṣṭa
duṣṭa sahakāra
ác ý
đồng nghiệp ác ý

પ્રતિભાશાળી
પ્રતિભાશાળી વેશભૂષા
pratibhāśāḷī
pratibhāśāḷī vēśabhūṣā
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
asatarka
asatarka bāḷaka
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

પ્રાચીન
પ્રાચીન પુસ્તકો
prācīna
prācīna pustakō
cổ xưa
sách cổ xưa

बैंगनी
बैंगनी फूल
baiṅganī
baiṅganī phūla
màu tím
bông hoa màu tím
