Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/102746223.webp
અદયાળ
અદયાળ માણસ
adayāḷa
adayāḷa māṇasa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/129050920.webp
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
prasid‘dha
prasid‘dha mandira
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
ગરીબ
ગરીબ નિવાસ
gareeb
gareeb nivaas
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/64904183.webp
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
samāviṣṭa
samāviṣṭa sṭrŏ
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/52842216.webp
उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
utsāhī
utsāhī pratisāda
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ધની
ધની સ્ત્રી
dhanī
dhanī strī
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/100004927.webp
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
mīṭhuṁ
mīṭhī miṭhā‘i
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/82786774.webp
આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
ādhāraśa
davā‘ōnā ādhārapara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ઢળાવટી
ઢળાવટો પર્વત
ḍhaḷāvaṭī
ḍhaḷāvaṭō parvata
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/88317924.webp
એકલ
એકલ કૂતરો
ēkala
ēkala kūtarō
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/109775448.webp
અમૂલ્ય
અમૂલ્ય હીરા
amūlya
amūlya hīrā
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/74192662.webp
મૃદુ
મૃદુ તાપમાન
mr̥du
mr̥du tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng