Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/111345620.webp
સુકેલું
સુકેલું કપડું
sukēluṁ
sukēluṁ kapaḍuṁ
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/59351022.webp
समतल
समतल अलमारी
samatala
samatala alamārī
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/78920384.webp
શેષ
શેષ હિમ
śēṣa
śēṣa hima
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/112277457.webp
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
asatarka
asatarka bāḷaka
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
सच्चुं
सच्ची मित्रता
saccuṁ
saccī mitratā
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/174755469.webp
સામાજિક
સામાજિક સંબંધો
sāmājika
sāmājika sambandhō
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/120255147.webp
મદદરૂપ
મદદરૂપ સલાહ
madadarūpa
madadarūpa salāha
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/19647061.webp
असंभावित
एक असंभावित फेंक
asambhaavit
ek asambhaavit phenk
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/69435964.webp
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન
maitrīpūrvaka
maitrīpūrvaka āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/74679644.webp
સરળ
સરળ નમૂનો સૂચી
saraḷa
saraḷa namūnō sūcī
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
मद्यासक्त
मद्यासक्त पुरुष
madyāsakta
madyāsakta puruṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ખાલી
ખાલી સ્ક્રીન
khālī
khālī skrīna
trống trải
màn hình trống trải