Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/103075194.webp
ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી
īrṣyāḷuṁ
īrṣyāḷī strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/108332994.webp
શક્તિહીન
શક્તિહીન વ્યક્તિ
śaktihīna
śaktihīna vyakti
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/92426125.webp
રમણીય
રમણીય અભિગમ
ramaṇīya
ramaṇīya abhigama
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/126284595.webp
તાજગી
તાજગી વાહન
tājagī
tājagī vāhana
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
રક્તમય
રક્તમય ઓઠ
raktamaya
raktamaya ōṭha
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/131904476.webp
આપત્તિજનક
આપત્તિજનક મગર
āpattijanaka
āpattijanaka magara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/103342011.webp
વિદેશી
વિદેશી જોડાણ
vidēśī
vidēśī jōḍāṇa
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/33086706.webp
ડૉક્ટરનું
ડૉક્ટરની પરીક્ષા
doktaranun
doktaranee pareeksha
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/173982115.webp
નારંગી
નારંગી ખુબાણી
nāraṅgī
nāraṅgī khubāṇī
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/132624181.webp
સાચું
સાચું દિશા
sācuṁ
sācuṁ diśā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ગરીબ
ગરીબ આદમી
garība
garība ādamī
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ગુપ્ત
ગુપ્ત માહિતી
gupta
gupta māhitī
bí mật
thông tin bí mật