Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/170766142.webp
મજબૂત
મજબૂત તૂફાન
majabūta
majabūta tūphāna
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
સકારાત્મક
સકારાત્મક દૃષ્ટિકોણ
sakārātmaka
sakārātmaka dr̥ṣṭikōṇa
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/67885387.webp
મહત્વપૂર્ણ
મહત્વપૂર્ણ તારીખો
mahatvapūrṇa
mahatvapūrṇa tārīkhō
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
વિશેષ
એક વિશેષ સફરજાન
viśēṣa
ēka viśēṣa sapharajāna
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/70910225.webp
નજીક
નજીક લાયનેસ
najīka
najīka lāyanēsa
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/170182265.webp
વિશેષ
વિશેષ રુચિ
viśēṣa
viśēṣa ruci
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/93088898.webp
અનંત
અનંત રસ્તો
ananta
ananta rastō
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/119362790.webp
અંધકારપૂર્વક
અંધકારપૂર્વક આકાશ
andhakārapūrvaka
andhakārapūrvaka ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/105388621.webp
દુ:ખી
દુ:ખી બાળક
du:Khī
du:Khī bāḷaka
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/130292096.webp
શરાબી
શરાબી પુરુષ
śarābī
śarābī puruṣa
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/145180260.webp
અજીબ
અજીબ ખોરાકની આદત
ajība
ajība khōrākanī ādata
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ
gupta
gupta mīṭhā‘ī
lén lút
việc ăn vụng lén lút