Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/133003962.webp
ગરમ
ગરમ જુરાબો
garama
garama jurābō
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/174232000.webp
સામાન્ય
સામાન્ય વધુનો ગુલાબનો ગુચ્છ
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhunō gulābanō guccha
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/102746223.webp
અદયાળ
અદયાળ માણસ
adayāḷa
adayāḷa māṇasa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/105518340.webp
ગંદો
ગંદો હવા
gandō
gandō havā
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/119499249.webp
તાત્કાલિક
તાત્કાલિક મદદ
tātkālika
tātkālika madada
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/174755469.webp
સામાજિક
સામાજિક સંબંધો
sāmājika
sāmājika sambandhō
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/131511211.webp
કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો
samalaiṅgika
bē samalaiṅgika puruṣō
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/16339822.webp
प्यार में
प्यार में जोड़ा
pyaar mein
pyaar mein joda
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/113969777.webp
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
prēmāḷa
prēmāḷa bhēṭa
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/132514682.webp
સહાયક
સહાયક મહિલા
sahāyaka
sahāyaka mahilā
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
ટેકનિકલ
ટેકનિકલ અદ્ભુતવાત
ṭēkanikala
ṭēkanikala adbhutavāta
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật