Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/43649835.webp
અપઠિત
અપઠિત લખાણ
apaṭhita
apaṭhita lakhāṇa
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/125129178.webp
મૃત
મૃત ક્રિસમસ સાંતા
mr̥ta
mr̥ta krisamasa sāntā
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/59882586.webp
मद्यासक्त
मद्यासक्त पुरुष
madyāsakta
madyāsakta puruṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/170631377.webp
સકારાત્મક
સકારાત્મક દૃષ્ટિકોણ
sakārātmaka
sakārātmaka dr̥ṣṭikōṇa
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/78920384.webp
શેષ
શેષ હિમ
śēṣa
śēṣa hima
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/171244778.webp
દુર્લભ
દુર્લભ પાંડા
durlabha
durlabha pāṇḍā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
અરસાંવ
અરસાંવ સાયકલ માર્ગ
arasānva
arasānva sāyakala mārga
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ચરબીદાર
ચરબીદાર વ્યક્તિ
carabīdāra
carabīdāra vyakti
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/171013917.webp
લાલ
લાલ વરસાદી છત્રી
lāla
lāla varasādī chatrī
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
રાષ્ટ્રીય
રાષ્ટ્રીય ધ્વજ
rāṣṭrīya
rāṣṭrīya dhvaja
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/174142120.webp
વ્યક્તિગત
વ્યક્તિગત મળણ-વિષણ
vyaktigata
vyaktigata maḷaṇa-viṣaṇa
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/138057458.webp
અધિક
અધિક આવક
adhika
adhika āvaka
bổ sung
thu nhập bổ sung