Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/168988262.webp
ધુંધલી
ધુંધલી બીયર
dhundhalī
dhundhalī bīyara
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/170812579.webp
લોકપ્રિય
લોકપ્રિય દાંત
lōkapriya
lōkapriya dānta
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/107078760.webp
હિંસક
હિંસક સંઘર્ષ
hinsaka
hinsaka saṅgharṣa
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ગંભીર
ગંભીર ભૂલ
gambhīra
gambhīra bhūla
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
પૂર્ણ
પૂર્ણ ખરીદદારીની ગાળી
pūrṇa
pūrṇa kharīdadārīnī gāḷī
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132012332.webp
હોશિયાર
હોશિયાર કન્યા
hōśiyāra
hōśiyāra kan‘yā
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ભયાનક
ભયાનક હાય
bhayānaka
bhayānaka hāya
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/1703381.webp
असमझाव
एक असमझाव दुर्घटना
asamajhaav
ek asamajhaav durghatana
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/133248900.webp
એકલા
એકલી મા
ēkalā
ēkalī mā
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/116622961.webp
સ્થાનિક
સ્થાનિક શાકભાજી
sthānika
sthānika śākabhājī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/59351022.webp
समतल
समतल अलमारी
samatala
samatala alamārī
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ગુમ
ગુમ હોયેલ વિમાન
guma
guma hōyēla vimāna
mất tích
chiếc máy bay mất tích