Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/131533763.webp
વધુ
વધુ પુંજી
vadhu
vadhu pun̄jī
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર
pahēlānō
pahēlānō bhāgīdāra
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/92426125.webp
રમણીય
રમણીય અભિગમ
ramaṇīya
ramaṇīya abhigama
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/100573313.webp
પ્રિય
પ્રિય પાલતુ પ્રાણી
priya
priya pālatu prāṇī
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/171965638.webp
સુરક્ષિત
સુરક્ષિત વસ્ત્ર
surakṣita
surakṣita vastra
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ઉત્કૃષ્ટ
ઉત્કૃષ્ટ વાઇન
utkr̥ṣṭa
utkr̥ṣṭa vā‘ina
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/143067466.webp
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
prastuta uḍavā māṭē
prastuta uḍavā māṭē vimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/106078200.webp
પ્રત્યક્ષ
પ્રત્યક્ષ હિટ
pratyakṣa
pratyakṣa hiṭa
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/107078760.webp
હિંસક
હિંસક સંઘર્ષ
hinsaka
hinsaka saṅgharṣa
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો
Gōṇḍaḷī yōgya
traṇa gōṇḍaḷī yōgya bāḷakō
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/122184002.webp
પ્રાચીન
પ્રાચીન પુસ્તકો
prācīna
prācīna pustakō
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/100613810.webp
તૂફાની
તૂફાની સમુદ્ર
tūphānī
tūphānī samudra
bão táp
biển đang có bão