Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

અસફળ
અસફળ ઘર શોધવું
asaphaḷa
asaphaḷa ghara śōdhavuṁ
không thành công
việc tìm nhà không thành công
સફેદ
સફેદ દૃશ્ય
saphēda
saphēda dr̥śya
trắng
phong cảnh trắng
અતિયાંતિક
અતિયાંતિક સર્ફિંગ
atiyāntika
atiyāntika sarphiṅga
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
દુષ્ટ
દુષ્ટ સહકાર
duṣṭa
duṣṭa sahakāra
ác ý
đồng nghiệp ác ý
સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
saphaḷa
saphaḷa vidyārthī‘ō
thành công
sinh viên thành công
ત્રષ્ણાળું
ત્રષ્ણાળું બિલાડી
Traṣṇāḷuṁ
traṣṇāḷuṁ bilāḍī
khát
con mèo khát nước
સ્વાદિષ્ટ
સ્વાદિષ્ટ પિઝા
svādiṣṭa
svādiṣṭa pijhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
અસતત્ત્વવાદી
અસતત્ત્વવાદી ચશ્મા
asatattvavādī
asatattvavādī caśmā
phi lý
chiếc kính phi lý
વળણવાળું
વળણવાળી રસ્તા
vaḷaṇavāḷuṁ
vaḷaṇavāḷī rastā
uốn éo
con đường uốn éo
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી
jīvanta
jīvanta gharanī paridī
sống động
các mặt tiền nhà sống động
યૌનિક
યૌનિક લાલસા
yaunika
yaunika lālasā
tình dục
lòng tham dục tình
દિવાળિયા
દિવાળિયા વ્યક્તિ
divāḷiyā
divāḷiyā vyakti
phá sản
người phá sản