Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

નાબાળિક
નાબાળિક કન્યા
nābāḷika
nābāḷika kan‘yā
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
mīṭhuṁ
mīṭhī miṭhā‘i
ngọt
kẹo ngọt
भयानक
भयानक गणना
bhayaanak
bhayaanak ganana
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
आजना
आजना अखबार
ājanā
ājanā akhabāra
ngày nay
các tờ báo ngày nay
આવતીકાલિક
આવતીકાલિક ઊર્જા ઉત્પાદન
aavateekaalik
aavateekaalik oorja utpaadan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ડરાળું
ડરાળું પુરુષ
ḍarāḷuṁ
ḍarāḷuṁ puruṣa
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ડૉક્ટરનું
ડૉક્ટરની પરીક્ષા
doktaranun
doktaranee pareeksha
y tế
cuộc khám y tế
समतल
समतल अलमारी
samatala
samatala alamārī
ngang
tủ quần áo ngang
તાજું
તાજી ઓસ્ટર્સ
tājuṁ
tājī ōsṭarsa
tươi mới
hàu tươi
मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी
mūrkhapanā
mūrkhapanā jōṛī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
અમૂલ્ય
અમૂલ્ય હીરા
amūlya
amūlya hīrā
vô giá
viên kim cương vô giá
સ્વદેશી
સ્વદેશી ફળ
svadēśī
svadēśī phaḷa
bản địa
trái cây bản địa