Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/100004927.webp
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
mīṭhuṁ
mīṭhī miṭhā‘i
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/170631377.webp
સકારાત્મક
સકારાત્મક દૃષ્ટિકોણ
sakārātmaka
sakārātmaka dr̥ṣṭikōṇa
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/102674592.webp
રંગીન
રંગીન ઈસ્ટર અંડાઓ
raṅgīna
raṅgīna īsṭara aṇḍā‘ō
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/171454707.webp
બંધ
બંધ દરવાજો
bandha
bandha daravājō
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ઈમાનદાર
ઈમાનદાર પ્રતિજ્ઞા
īmānadāra
īmānadāra pratijñā
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/87672536.webp
તિગણું
તિગણું મોબાઇલ ચિપ
tigaṇuṁ
tigaṇuṁ mōbā‘ila cipa
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/125882468.webp
પૂરો
પૂરો પિઝા
pūrō
pūrō pijhā
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
sambhaavanaapoorvak
sambhaavanaapoorvak kshetr
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
પહેલું
પહેલી વાર્તા
pahēluṁ
pahēlī vārtā
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/174232000.webp
સામાન્ય
સામાન્ય વધુનો ગુલાબનો ગુચ્છ
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhunō gulābanō guccha
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/39465869.webp
સમયસીમિત
સમયસીમિત પાર્કિંગ સમય
samayaseemit
samayaseemit paarking samay
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/174751851.webp
પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર
pahēlānō
pahēlānō bhāgīdāra
trước
đối tác trước đó