Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/175820028.webp
પૂર્વમાં
પૂર્વમાં બંધર શહેર
pūrvamāṁ
pūrvamāṁ bandhara śahēra
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/145180260.webp
અજીબ
અજીબ ખોરાકની આદત
ajība
ajība khōrākanī ādata
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
સુંદર
સુંદર ફૂલો
sundara
sundara phūlō
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/131511211.webp
કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/67885387.webp
મહત્વપૂર્ણ
મહત્વપૂર્ણ તારીખો
mahatvapūrṇa
mahatvapūrṇa tārīkhō
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/96991165.webp
અતિયાંતિક
અતિયાંતિક સર્ફિંગ
atiyāntika
atiyāntika sarphiṅga
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/62689772.webp
आजना
आजना अखबार
ājanā
ājanā akhabāra
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/118962731.webp
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી
ākrōśita
ākrōśita strī
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
વાસ્તવિક
વાસ્તવિક વિજય
vāstavika
vāstavika vijaya
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/61775315.webp
मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी
mūrkhapanā
mūrkhapanā jōṛī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133631900.webp
દુખી
દુખી પ્રેમ
dukhī
dukhī prēma
không may
một tình yêu không may