Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
utsāhī
utsāhī pratisāda
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
એકલા
એકલી મા
ēkalā
ēkalī mā
độc thân
một người mẹ độc thân
સ્વમાંહણાવેલ
સ્વમાંહણાવેલ એર્ડબેરી પિયુંટ
svamānhaṇāvēla
svamānhaṇāvēla ērḍabērī piyuṇṭa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ગરમ
ગરમ આગની આગ
garama
garama āganī āga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ડૉક્ટરનું
ડૉક્ટરની પરીક્ષા
doktaranun
doktaranee pareeksha
y tế
cuộc khám y tế
લીલું
લીલું શાકભાજી
līluṁ
līluṁ śākabhājī
xanh lá cây
rau xanh
અંગ્રેજી ભાષામાં
અંગ્રેજી ભાષાનું શાળા
aṅgrējī bhāṣāmāṁ
aṅgrējī bhāṣānuṁ śāḷā
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ઢળાવટી
ઢળાવટો પર્વત
ḍhaḷāvaṭī
ḍhaḷāvaṭō parvata
dốc
ngọn núi dốc
રસપ્રદ
રસપ્રદ દ્રવ
rasaprada
rasaprada drava
thú vị
chất lỏng thú vị
અંધકારપૂર્વક
અંધકારપૂર્વક આકાશ
andhakārapūrvaka
andhakārapūrvaka ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
પરમાણુવીય
પરમાણુવીય વિસ્ફોટ
paramāṇuvīya
paramāṇuvīya visphōṭa
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
હિમાયતી
હિમાયતી વૃક્ષ
himāyatī
himāyatī vr̥kṣa
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết