उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
utsāhī
utsāhī pratisāda
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
એકલા
એકલી મા
ēkalā
ēkalī mā
độc thân
một người mẹ độc thân
સ્વમાંહણાવેલ
સ્વમાંહણાવેલ એર્ડબેરી પિયુંટ
svamānhaṇāvēla
svamānhaṇāvēla ērḍabērī piyuṇṭa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ગરમ
ગરમ આગની આગ
garama
garama āganī āga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng