Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

સમયસીમિત
સમયસીમિત પાર્કિંગ સમય
samayaseemit
samayaseemit paarking samay
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
āścaryacakita
āścaryacakita jaṅgala pravāsī
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
સામાન્ય
સામાન્ય વધુનો ગુલાબનો ગુચ્છ
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhunō gulābanō guccha
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
જન્મતા
તાજેતરમાં જન્મેલી બાળક
janmatā
tājētaramāṁ janmēlī bāḷaka
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
તૂફાની
તૂફાની સમુદ્ર
tūphānī
tūphānī samudra
bão táp
biển đang có bão
ભિન્ન
ભિન્ન શરીરની સ્થિતિઓ
bhinna
bhinna śarīranī sthiti‘ō
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
અકાર્યક્ષમ
અકાર્યક્ષમ કારનો આરપાર
akāryakṣama
akāryakṣama kāranō ārapāra
vô ích
gương ô tô vô ích
શ્રેષ્ઠ
શ્રેષ્ઠ જમવાનું
śrēṣṭha
śrēṣṭha jamavānuṁ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
શક્તિહીન
શક્તિહીન વ્યક્તિ
śaktihīna
śaktihīna vyakti
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
પૂર્વમાં
પૂર્વમાં બંધર શહેર
pūrvamāṁ
pūrvamāṁ bandhara śahēra
phía đông
thành phố cảng phía đông
સહાયક
સહાયક મહિલા
sahāyaka
sahāyaka mahilā
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng