Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/113624879.webp
sa'a
canjin sa'a na mai gadi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
sabuwa
sabon wasan wuta
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fasikanci
taken fasikanci
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/158476639.webp
wayo
fox mai wayo
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/63945834.webp
butulci
amsar butulci
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/120255147.webp
taimaka
shawara mai taimako
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/123115203.webp
sirri
bayanin sirri
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/173160919.webp
danye
danyen nama
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/163958262.webp
bata
jirgin da ya bata
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/55324062.webp
masu alaka
siginar hannu masu alaƙa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
datti
iska mai datti
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/132647099.webp
shirye
da shirye masu gudu
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng