Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/98507913.webp
kasa
tutocin kasar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/131822697.webp
kadan
abinci kadan
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
kunya
yarinya mai kunya
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/129080873.webp
rana
sararin samaniyar rana
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/172157112.webp
soyayya
ma'auratan soyayya
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Kirsimeti itace bukukuwa
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/125896505.webp
sada zumunci
tayin sada zumunci
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/44027662.webp
m
mummunar barazana
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/109594234.webp
gaba
layin gaba
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/118962731.webp
fusace
mace a fusace
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
gabas
birnin tashar jiragen ruwa na gabas
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/71079612.webp
Turanci magana
makarantar Turanci
tiếng Anh
trường học tiếng Anh