Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/132345486.webp
Irish
bakin tekun Irish
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/53239507.webp
ban mamaki
mai ban mamaki tauraro mai wutsiya
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/78920384.webp
saura
sauran dusar ƙanƙara
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/104875553.webp
m
mugun shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/132465430.webp
wawa
wawa mace
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
farin ciki
ma'aurata masu farin ciki
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ja
laima ja
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
na musamman
na musamman aquaduct
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/134764192.webp
farko
na farko spring furanni
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/96387425.webp
m
maganin matsalar tsattsauran ra'ayi
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/44027662.webp
m
mummunar barazana
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/173160919.webp
danye
danyen nama
sống
thịt sống