Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/126991431.webp
duhu
duhun dare
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/129942555.webp
rufe
rufe idanu
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Indiyanci
fuskar Indiyawa
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
mara launi
gidan wanka mara launi
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kullum
gidan wanka na yau da kullun
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/100613810.webp
hadari
teku mai hadari
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/87672536.webp
sau uku
guntuwar wayar salula sau uku
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/127214727.webp
hazo
magriba mai hazo
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/113624879.webp
sa'a
canjin sa'a na mai gadi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
fasaha
wani fasaha mu'ujiza
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/141370561.webp
kunya
yarinya mai kunya
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/129704392.webp
cika
cikakken siyayya
đầy
giỏ hàng đầy