Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/167400486.webp
barci
lokacin barci
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
nesa
gidan nesa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/40894951.webp
ban sha'awa
labari mai ban sha'awa
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/164795627.webp
na gida
na gida strawberry naushi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/115283459.webp
m
mai kitse
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/102547539.webp
yanzu
kararrawa ta yanzu
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/133548556.webp
shiru
alamar shiru
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/44027662.webp
m
mummunar barazana
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/127673865.webp
azurfa
motar azurfa
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mutu
Santa Claus ya mutu
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/130510130.webp
tsauri
ka'ida mai tsauri
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/127929990.webp
a hankali
wanke-wanken mota a hankali
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận