Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/59882586.webp
giya
mai shan giya
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132592795.webp
farin ciki
ma'aurata masu farin ciki
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/130570433.webp
sabuwa
sabon wasan wuta
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/98532066.webp
dadi
miya mai dadi
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/120789623.webp
kyau
kyakkyawar riga
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
waje
wani waje ajiya
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/59339731.webp
mamaki
mai mamakin baƙon daji
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/79183982.webp
banza
gilashin banza
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/113864238.webp
kyau
yar kyanwa
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/107592058.webp
kyau
kyawawan furanni
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/166838462.webp
gaba daya
gaba daya m
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ba zai yiwu ba
hanyar da ba zai yiwu ba
không thể
một lối vào không thể