Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/125896505.webp
sada zumunci
tayin sada zumunci
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/130570433.webp
sabuwa
sabon wasan wuta
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/110722443.webp
zagaye
kwallon zagaye
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/134344629.webp
rawaya
rawaya ayaba
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
hazo
magriba mai hazo
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Indiyanci
fuskar Indiyawa
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
kore
da kore kayan lambu
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/131343215.webp
gaji
mace mai gaji
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/170812579.webp
sako-sako
da sako-sako da hakori
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/132592795.webp
farin ciki
ma'aurata masu farin ciki
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/78306447.webp
shekara
karuwar shekara-shekara
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/103274199.webp
shiru
'yan matan shiru
ít nói
những cô gái ít nói