Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/171618729.webp
tsaye
dutsen tsaye
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/96290489.webp
mara amfani
madubin mota mara amfani
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/100658523.webp
tsakiya
tsakiyar kasuwar wuri
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/122973154.webp
dutse
hanya mai dutse
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/93221405.webp
zafi
murhu mai zafi
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
hadari
teku mai hadari
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/67885387.webp
muhimmanci
muhimman kwanakin
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ba zai yiwu ba
hanyar da ba zai yiwu ba
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/109594234.webp
gaba
layin gaba
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/40894951.webp
ban sha'awa
labari mai ban sha'awa
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/61362916.webp
sauki
abin sha mai sauki
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/119499249.webp
gaggawa
taimakon gaggawa
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách