Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/130264119.webp
mara lafiya
mara lafiya mace
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/134079502.webp
duniya
tattalin arzikin duniya
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Irish
bakin tekun Irish
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/94354045.webp
daban
fensir launi daban-daban
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/93088898.webp
mara iyaka
hanya marar iyaka
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/102674592.webp
m
m Easter qwai
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/158476639.webp
wayo
fox mai wayo
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/131822511.webp
kyau
kyakkyawar yarinya
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Kirsimeti itace bukukuwa
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/99027622.webp
haramun
haramtacciyar noman hemp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/105383928.webp
kore
da kore kayan lambu
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ban tsoro
bayyanar ban tsoro
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn