Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/175455113.webp
gajimare
sararin sama mara gajimare
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/126987395.webp
saki
ma'auratan da aka sake su
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/96198714.webp
bude
akwatin da aka bude
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/122973154.webp
dutse
hanya mai dutse
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mako-mako
tarin sharar mako-mako
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kullum
gidan wanka na yau da kullun
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/103274199.webp
shiru
'yan matan shiru
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/81563410.webp
na biyu
a yakin duniya na biyu
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/52896472.webp
gaskiya
abota ta gaskiya
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/98507913.webp
kasa
tutocin kasar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/120789623.webp
kyau
kyakkyawar riga
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
nasara
dalibai masu nasara
thành công
sinh viên thành công