Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/134462126.webp
tsanani
taro mai tsanani
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/168327155.webp
purple
lavender purple
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/39217500.webp
amfani
abubuwan da aka yi amfani da su
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
gaskiya
alwashi na gaskiya
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/148073037.webp
namiji
jikin namiji
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/158476639.webp
wayo
fox mai wayo
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/89893594.webp
fushi
maza masu fushi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
kasa
tutocin kasar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/52896472.webp
gaskiya
abota ta gaskiya
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/55324062.webp
masu alaka
siginar hannu masu alaƙa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
waje
wani waje ajiya
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/75903486.webp
kasala
kasalalar rayuwa
lười biếng
cuộc sống lười biếng