Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/88411383.webp
ban sha'awa
ruwa mai ban sha'awa
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/78920384.webp
saura
sauran dusar ƙanƙara
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/106137796.webp
sabo
sabo ne kawa
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/105388621.webp
bakin ciki
yaron bakin ciki
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/123115203.webp
sirri
bayanin sirri
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mako-mako
tarin sharar mako-mako
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/164795627.webp
na gida
na gida strawberry naushi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/57686056.webp
karfi
mace mai karfi
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
mara launi
gidan wanka mara launi
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/105595976.webp
waje
wani waje ajiya
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/111608687.webp
gishiri
gyada gishiri
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/98507913.webp
kasa
tutocin kasar
quốc gia
các lá cờ quốc gia