Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/122063131.webp
yaji
yada yaji
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/100004927.webp
dadi
da dadi confection
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/90941997.webp
dindindin
da dindindin zuba jari
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/93088898.webp
mara iyaka
hanya marar iyaka
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/133909239.webp
na musamman
apple na musamman
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/175455113.webp
gajimare
sararin sama mara gajimare
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/125506697.webp
kyau
kofi mai kyau
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/72841780.webp
m
m wutar lantarki samar
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/87672536.webp
sau uku
guntuwar wayar salula sau uku
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/132368275.webp
zurfi
dusar ƙanƙara mai zurfi
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/63945834.webp
butulci
amsar butulci
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
bata
jirgin da ya bata
mất tích
chiếc máy bay mất tích