Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/174751851.webp
baya
abokin tarayya na baya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/129942555.webp
rufe
rufe idanu
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
m
lu'u-lu'u maras tsada
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/116647352.webp
kunkuntar
kunkuntar gadar dakatarwa
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/101204019.webp
mai yiwuwa
kishiyar mai yiwuwa
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/122960171.webp
daidai
daidai tunani
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/105450237.webp
kishirwa
kishin ruwa
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/103274199.webp
shiru
'yan matan shiru
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Kirsimeti itace bukukuwa
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/78306447.webp
shekara
karuwar shekara-shekara
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/117738247.webp
ban mamaki
ruwa mai ban mamaki
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/59882586.webp
giya
mai shan giya
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu