Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/121712969.webp
ruwan kasa
bangon katako mai launin ruwan kasa
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/175455113.webp
gajimare
sararin sama mara gajimare
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenian
babban birnin kasar Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/120255147.webp
taimaka
shawara mai taimako
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/126001798.webp
jama'a
bankunan jama'a
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
cikakke
cikakke kabewa
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ban tsoro
bayyanar ban tsoro
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
fadi
bakin teku mai fadi
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
haihuwa
jaririn da aka haifa
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/47013684.webp
mara aure
namiji mara aure
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/120789623.webp
kyau
kyakkyawar riga
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
sako-sako
da sako-sako da hakori
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo