Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/106137796.webp
sabo
sabo ne kawa
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/100658523.webp
tsakiya
tsakiyar kasuwar wuri
trung tâm
quảng trường trung tâm