Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/132647099.webp
shirye
da shirye masu gudu
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
hazo
magriba mai hazo
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/132592795.webp
farin ciki
ma'aurata masu farin ciki
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ja
laima ja
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
kyau
kyakkyawar yarinya
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/74903601.webp
wawa
wawan magana
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
gaskiya
abota ta gaskiya
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/109594234.webp
gaba
layin gaba
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/98532066.webp
dadi
miya mai dadi
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/118504855.webp
karama
yarinya mai karancin shekaru
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/88260424.webp
wanda ba a sani ba
wanda ba a san shi ba
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/62689772.webp
yau
jaridun yau
ngày nay
các tờ báo ngày nay