Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/169425275.webp
bayyane
dutsen bayyane
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/82786774.webp
dogara
marasa lafiya masu dogaro da kwayoyi
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/102674592.webp
m
m Easter qwai
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/103342011.webp
waje
alakar kasashen waje
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/96387425.webp
m
maganin matsalar tsattsauran ra'ayi
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/47013684.webp
mara aure
namiji mara aure
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/159466419.webp
ban tsoro
yanayi mai ban tsoro
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/87672536.webp
sau uku
guntuwar wayar salula sau uku
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/115283459.webp
m
mai kitse
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/173160919.webp
danye
danyen nama
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/97017607.webp
rashin adalci
rashin adalci rabo na aiki
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/106137796.webp
sabo
sabo ne kawa
tươi mới
hàu tươi