Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/128166699.webp
fasaha
wani fasaha mu'ujiza
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/97017607.webp
rashin adalci
rashin adalci rabo na aiki
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/105450237.webp
kishirwa
kishin ruwa
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/91032368.webp
daban
matsayi daban-daban
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/133631900.webp
mara dadi
soyayya mara dadi
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/59339731.webp
mamaki
mai mamakin baƙon daji
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ba zai yiwu ba
hanyar da ba zai yiwu ba
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/132704717.webp
mai rauni
mai rauni mai rauni
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/116647352.webp
kunkuntar
kunkuntar gadar dakatarwa
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/127929990.webp
a hankali
wanke-wanken mota a hankali
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/115703041.webp
mara launi
gidan wanka mara launi
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/104875553.webp
m
mugun shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm