Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/100658523.webp
tsakiya
tsakiyar kasuwar wuri
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/47013684.webp
mara aure
namiji mara aure
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/167400486.webp
barci
lokacin barci
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
amfani
abubuwan da aka yi amfani da su
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/94354045.webp
daban
fensir launi daban-daban
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/89893594.webp
fushi
maza masu fushi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
karfi
mace mai karfi
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
kai tsaye
buga kai tsaye
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/164795627.webp
na gida
na gida strawberry naushi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/126001798.webp
jama'a
bankunan jama'a
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
fushi
dan sandan ya fusata
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
rawaya
rawaya ayaba
vàng
chuối vàng