Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/103274199.webp
shiru
'yan matan shiru
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/129704392.webp
cika
cikakken siyayya
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/130972625.webp
dadi
pizza mai dadi
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/133626249.webp
na asali
'ya'yan itace na gida
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/55324062.webp
masu alaka
siginar hannu masu alaƙa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
hazo
magriba mai hazo
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/132447141.webp
gurgu
gurguwar mutum
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/118962731.webp
fusace
mace a fusace
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tsarki
ruwa mai tsafta
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/131822511.webp
kyau
kyakkyawar yarinya
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/148073037.webp
namiji
jikin namiji
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/132926957.webp
baki
bakar riga
đen
chiếc váy đen