Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/100658523.webp
tsakiya
tsakiyar kasuwar wuri
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/141370561.webp
kunya
yarinya mai kunya
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/53239507.webp
ban mamaki
mai ban mamaki tauraro mai wutsiya
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/110248415.webp
babba
babban mutum-mutumi na 'Yanci
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/119674587.webp
jima'i
kwadayin jima'i
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/93088898.webp
mara iyaka
hanya marar iyaka
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/59339731.webp
mamaki
mai mamakin baƙon daji
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/135852649.webp
kyauta
hanyoyin sufuri na kyauta
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/124464399.webp
zamani
matsakaicin zamani
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/64904183.webp
hada da
an hada da bambaro
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/59882586.webp
giya
mai shan giya
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/104397056.webp
gama
gidan ya kusa gamawa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất