Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/42560208.webp
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/107078760.webp
אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/109594234.webp
קידמי
השורה הקידמית
qydmy
hshvrh hqydmyt
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ארוך
שיער ארוך
arvk
shy‘er arvk
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/133626249.webp
מקומי
פרי מקומי
mqvmy
pry mqvmy
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/1703381.webp
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/19647061.webp
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
blty sbyr
zryqh blty sbyrh
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/119348354.webp
מרוחק
הבית המרוחק
mrvhq
hbyt hmrvhq
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/171454707.webp
נעול
הדלת הנעולה
n‘evl
hdlt hn‘evlh
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
מעניין
הנוזל המעניין
m‘enyyn
hnvzl hm‘enyyn
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/113864238.webp
חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/168327155.webp
סגול
לבנדר סגול
sgvl
lbndr sgvl
tím
hoa oải hương màu tím